Có 1 kết quả:
kāi shān ㄎㄞ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut into a mountain (to open a mine)
(2) to open a monastery
(2) to open a monastery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0