Có 1 kết quả:
kāi shì ㄎㄞ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a store for business
(2) to make the first transaction of the day
(2) to make the first transaction of the day
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0