Có 1 kết quả:
Kāi píng ㄎㄞ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kaiping county level city in Jiangmen 江門|江门, Guangdong
(2) Kaiping district of Tangshan city 唐山市[Tang2 shan1 shi4], Hebei
(2) Kaiping district of Tangshan city 唐山市[Tang2 shan1 shi4], Hebei
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0