Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi huái
ㄎㄞ ㄏㄨㄞˊ
1
/1
開懷
kāi huái
ㄎㄞ ㄏㄨㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to one's heart's content
(2) without restraint
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ diễm thi kỳ 1 - 古豔詩其一
(
Nguyên Chẩn
)
•
Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 1 - 大雲寺贊公房其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Đường An tự các bích - 題唐安寺閣壁
(
Vương Hà Khanh
)
•
Tây giang nguyệt - 西江月
(
Chu Đôn Nho
)
•
Tây giang nguyệt (Nhật nhật thâm bôi tửu mãn) - 西江月(日日深杯酒滿)
(
Chu Đôn Di
)
•
Thập nhị nguyệt nhất nhật kỳ 3 - 十二月一日其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tô Đoan, Tiết Phúc diên giản Tiết Hoa tuý ca - 蘇端、薛復筵簡薛華醉歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Tượng Sơn thư viện tức sự - 象山書院即事
(
Ngô Anh
)
•
Viên nhân tống qua - 園人送瓜
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0