Có 1 kết quả:
kāi zhàn ㄎㄞ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start a war
(2) to make war
(3) to battle against
(2) to make war
(3) to battle against
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0