Có 1 kết quả:

kāi pāi ㄎㄞ ㄆㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to begin shooting (a movie, a scene of a movie etc)
(2) to start the bidding (auction)
(3) to start a trading session (stock market)

Bình luận 0