Có 1 kết quả:
kāi guà ㄎㄞ ㄍㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cheat in an online game (abbr. for 開外掛|开外挂[kai1 wai4 gua4])
(2) (coll.) unbelievably good
(2) (coll.) unbelievably good
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0