Có 1 kết quả:

kāi guà ㄎㄞ ㄍㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to cheat in an online game (abbr. for 開外掛|开外挂[kai1 wai4 gua4])
(2) (coll.) unbelievably good

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0