Có 1 kết quả:

kāi fàng yuán dài mǎ ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄩㄢˊ ㄉㄞˋ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 開放源碼|开放源码[kai1 fang4 yuan2 ma3]