Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi míng
ㄎㄞ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
開明
kāi míng
ㄎㄞ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enlightened
(2) open-minded
(3) enlightenment
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bố Chính đạo trung - 布政道中
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Lê Trung Tông - 棃中宗
(
Đặng Minh Khiêm
)
•
Thạch cổ ca - 石鼓歌
(
Hàn Dũ
)
•
Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên Tử - 春愁詩效玉川子
(
Tiết Quý Tuyên
)