Có 1 kết quả:
kāi míng ㄎㄞ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enlightened
(2) open-minded
(3) enlightenment
(2) open-minded
(3) enlightenment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0