Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi chūn
ㄎㄞ ㄔㄨㄣ
1
/1
開春
kāi chūn
ㄎㄞ ㄔㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beginning of spring
(2) the lunar New Year
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tuất tuế cửu nguyệt trung ư tây điền hoạch tảo đạo - 庚戌歲九月中於西田獲早稻
(
Đào Tiềm
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Kệ - 偈
(
Tông Diễn thiền sư
)
•
Kiếm Hồ xạ đẩu - 劍湖射斗
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Liễu biên - 柳邊
(
Đỗ Phủ
)
•
Mậu Thìn xuân nguyên thí bút - 戊辰春元試筆
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Phong Lạc đình tiểu ẩm - 丰樂亭小飲
(
Âu Dương Tu
)
•
Tân Hợi xuân nguyên thí bút - 辛亥春元試筆
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Thất tịch tuý đáp Quân Đông - 七夕醉答君東
(
Thang Hiển Tổ
)
•
Toạ Phóng Hạc đình - 坐放鶴亭
(
Từ Dạ
)
Bình luận
0