Có 1 kết quả:

kāi lǎng ㄎㄞ ㄌㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) spacious and well-lit
(2) open and clear
(3) (of character) optimistic
(4) cheerful
(5) carefree

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0