Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi shuǐ
ㄎㄞ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
開水
kāi shuǐ
ㄎㄞ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boiled water
(2) boiling water
Một số bài thơ có sử dụng
•
Công kim - 工金
(
Hồ Chí Minh
)
•
Ký Diêm ký thất - 寄閻記室
(
Đàm Dụng Chi
)
•
Quy chu tức sự - 歸舟即事
(
Trần Quang Triều
)
•
Tảo xuân nam chinh ký Lạc Trung chư hữu - 早春南征寄洛中諸友
(
Âu Dương Tu
)
Bình luận
0