Có 1 kết quả:
kāi hé ㄎㄞ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a river
(2) to dig a canal
(3) to thaw (of river)
(2) to dig a canal
(3) to thaw (of river)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0