Có 1 kết quả:
kāi yuán ㄎㄞ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expand one's financial resources
(2) abbr. for 開放源碼|开放源码[kai1 fang4 yuan2 ma3]
(2) abbr. for 開放源碼|开放源码[kai1 fang4 yuan2 ma3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0