Có 1 kết quả:

kāi qiú ㄎㄞ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) open ball (math.)
(2) to start a ball game
(3) to kick off (soccer)
(4) to tee off (golf)

Bình luận 0