Có 1 kết quả:

kāi fā zhōu qī ㄎㄞ ㄈㄚ ㄓㄡ ㄑㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) development cycle
(2) development period
(3) also written 開發週期|开发周期

Bình luận 0