Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi yǎn
ㄎㄞ ㄧㄢˇ
1
/1
開眼
kāi yǎn
ㄎㄞ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open one's eyes
(2) to widen one's horizons
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Đằng giang - 白藤江
(
Trần Minh Tông
)
•
Đề Văn Quang động - 題文光峒
(
Nguyễn Diệp Quảng
)
•
Đông mạt dĩ sự chi đông đô Hồ Thành đông ngộ Mạnh Vân Khanh, phục quy Lưu Hạo trạch túc yến, ẩm tán nhân vi tuý ca - 冬末以事之東都 湖城東遇孟雲卿,復歸劉顥宅宿宴,飲散因為醉歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 02 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其二
(
Vương Đình Khuê
)
•
La Phù giang thuỷ các độc toạ - 羅浮江水閣獨坐
(
Nguyễn Du
)
•
Ngọ thuỵ - 午睡
(
Huyền Quang thiền sư
)
•
Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二
(
Nguyễn Du
)
•
Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 1 - 贈黃君欽其一
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
Bình luận
0