Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi huāng
ㄎㄞ ㄏㄨㄤ
1
/1
開荒
kāi huāng
ㄎㄞ ㄏㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to open up land (for agriculture)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quy viên điền cư kỳ 1 - 歸園田居其一
(
Đào Tiềm
)
•
Thọ Tung phúc thần - 壽嵩福神
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Trung thừa Nghiêm công “Vũ trung thuỳ ký kiến ức nhất tuyệt”, phụng đáp nhị tuyệt kỳ 2 - 中丞嚴公雨中垂寄見憶一絕,奉答二絕其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0