Có 1 kết quả:
kāi jīn ㄎㄞ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buttoned Chinese tunic
(2) unbuttoned (to cool down)
(2) unbuttoned (to cool down)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0