Có 1 kết quả:
kāi jiě ㄎㄞ ㄐㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to straighten out
(2) to explain
(3) to ease sb's anxiety
(2) to explain
(3) to ease sb's anxiety
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0