Có 1 kết quả:

kāi jiě ㄎㄞ ㄐㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to straighten out
(2) to explain
(3) to ease sb's anxiety

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0