Có 1 kết quả:

kāi chéng bù gōng ㄎㄞ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 開誠布公|开诚布公[kai1 cheng2 bu4 gong1]