Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi jīn
ㄎㄞ ㄐㄧㄣ
1
/1
開金
kāi jīn
ㄎㄞ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carated gold (alloy containing stated proportion of gold)
Một số bài thơ có sử dụng
•
A Kiều oán - 阿嬌怨
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Giang bạn độc bộ tầm hoa kỳ 4 - 江畔獨步尋花其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỳ 9 - 其九
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lý giám trạch kỳ 1 - 李監宅其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngự lâu quan đào - 御樓觀濤
(
Nguỵ Tiếp
)
•
Phụng triều vạn thọ lễ - 奉朝萬壽禮
(
Phan Huy Thực
)
•
Yến Vinh Nhị sơn trì - 宴榮二山池
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
Bình luận
0