Có 1 kết quả:
kāi mén ㄎㄞ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open a door (lit. and fig.)
(2) to open for business
(2) to open for business
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0