Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi pì
ㄎㄞ ㄆㄧˋ
1
/1
開闢
kāi pì
ㄎㄞ ㄆㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to open up
(2) to set up
(3) to establish
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giáp khẩu kỳ 1 - 峽口其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Mạn ngâm - 漫吟
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Quá Cổ Lộng thành - 過古弄城
(
Lê Quý Đôn
)
•
Quỳ Châu ca thập tuyệt cú kỳ 1 - 夔州歌十絕句其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên trì - 天池
(
Đỗ Phủ
)
•
U sầu kỳ 2 - 幽愁其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Ư Huyền Vũ pha tác - 於玄武陂作
(
Tào Phi
)
•
Vọng Hùng vương cố đô - 望雄王故都
(
Ninh Tốn
)
Bình luận
0