Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kāi yán
ㄎㄞ ㄧㄢˊ
1
/1
開顏
kāi yán
ㄎㄞ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smile
(2) to beam
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giá cô thiên (Gia trú thương yên lạc chiếu gian) - 鷓鴣天(家住蒼煙落照間)
(
Lục Du
)
•
Ngẫu chiếm - 偶占
(
Trần Bích San
)
•
Nhiếp Lỗi Dương dĩ bộc trở thuỷ thư trí tửu nhục liệu cơ, hoang giang thi đắc đại hoài hứng tận bản vận chí huyện trình Nhiếp lệnh, lục lộ khứ Phương Điền dịch tứ thập lý chu hành nhất nhật, thì thuộc giang trướng bạc ư Phương Điền - 聶耒陽以僕阻水書致酒肉療肌,荒江詩得代懷興盡本韻至縣呈聶令,陸路去方田驛,四十里舟行一日,時屬江漲,泊於方田
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別
(
Đỗ Phủ
)
•
Thủ 48 - 首48
(
Lê Hữu Trác
)
•
Tiễn chế đài Trần Trực chi ông quy Phần Hoàng - 餞制臺陳直之翁歸焚黃
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Tiêu tự thần chung - 蕭寺晨鐘
(
Nguyễn Cư Trinh
)
•
Trường chinh - 長征
(
Mao Trạch Đông
)
•
Xác Sơn dạ phát - 確山夜發
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Yến Vương sứ quân trạch đề kỳ 2 - 宴王使君宅題其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0