Có 1 kết quả:

kāi hēi diàn ㄎㄞ ㄏㄟ ㄉㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to open an inn that kills and robs guests (esp. in traditional fiction)
(2) fig. to carry out a scam
(3) to run a protection racket
(4) daylight robbery

Bình luận 0