Có 2 kết quả:
kāng ㄎㄤ • kàng ㄎㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cao lớn, đồ sộ
Từ điển Trung-Anh
in 閌閬|闶阆, open space in a structure
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: khang lang 閌閬,闶阆)
Từ điển Trần Văn Chánh
【閌閬】 khang lang [kangláng] (đph) Phần trống không của một vật kiến trúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao lớn, đồ sộ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cửa thật cao — Cao ( trái với thấp ).