Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
1/2
kāng ㄎㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1
kàng ㄎㄤˋ
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng