Có 1 kết quả:
xián rén ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 閒人|闲人[xian2 ren2]
(2) idle person
(3) idler
(4) unconcerned person
(2) idle person
(3) idler
(4) unconcerned person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0