Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xián rén
ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
1
/1
閑人
xián rén
ㄒㄧㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of
閒
人
|
闲
人
[xian2 ren2]
(2) idle person
(3) idler
(4) unconcerned person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài - 感懷
(
Đường Dần
)
•
Du thành nam thập lục thủ - Tái thần - 遊城南十六首-赛神
(
Hàn Dũ
)
•
Hà Hoàng - 河湟
(
Đỗ Mục
)
•
Kỳ 1 - 其一
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Lôi công - 雷公
(
Hàn Ốc
)
•
Nạp muộn - 納悶
(
Hồ Chí Minh
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 021 - 山居百詠其二十一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn thôn khiển hoài - 山村遣懷
(
Nguyễn Húc
)
•
Thập cửu nhật quy lạc thành lộ du Long Môn - 十九日歸洛城路遊龍門
(
Thiệu Ung
)
•
Thù Lạc Thiên “Tần mộng Vi Chi” - 酬樂天頻夢微之
(
Nguyên Chẩn
)
Bình luận
0