Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xián zuò
ㄒㄧㄢˊ ㄗㄨㄛˋ
1
/1
閑坐
xián zuò
ㄒㄧㄢˊ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit around
(2) to sit idly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cố hành cung - 故行宮
(
Vương Kiến
)
•
Độ trung giang vọng Thạch Thành khấp há - 渡中江望石城泣下
(
Lý Dục
)
•
Học dịch kỳ - 學奕棋
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thượng nguyên chi dạ - 上元之夜
(
Thôi Dịch
)
•
Tiểu đào hồng - 小桃紅
(
Trình Cai
)
•
Tô thị biệt nghiệp - 蘇氏別業
(
Tổ Vịnh
)
Bình luận
0