Có 1 kết quả:
xián huà ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 閒話|闲话
(2) digression
(3) gossip
(4) complaint
(5) scandal
(6) CL:段[duan4]
(2) digression
(3) gossip
(4) complaint
(5) scandal
(6) CL:段[duan4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0