Có 1 kết quả:
xián huà ㄒㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) digression
(2) gossip
(3) complaint
(4) scandal
(5) CL:段[duan4]
(2) gossip
(3) complaint
(4) scandal
(5) CL:段[duan4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0