Có 1 kết quả:

jiān chōng zhì gàn xì bāo ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄥ ㄓˋ ㄍㄢˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

mesenchymal stem cell MSC (in cell biology)