Có 1 kết quả:
jiàn jiē zhèng jù ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄝ ㄓㄥˋ ㄐㄩˋ
jiàn jiē zhèng jù ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄝ ㄓㄥˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indirect testimony
(2) circumstantial evidence
(2) circumstantial evidence
Bình luận 0
jiàn jiē zhèng jù ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄝ ㄓㄥˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0