Có 1 kết quả:
jiàn gé ㄐㄧㄢˋ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compartment
(2) gap
(3) interval
(4) to divide
(2) gap
(3) interval
(4) to divide
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0