Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xián ㄒㄧㄢˊTổng nét: 12
Bộ:
mén 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿵門水Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丨フノ丶Thương Hiệt: ANE (日弓水)
Unicode:
U+9596Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận