Có 1 kết quả:
dòu ㄉㄡˋ
Âm Quan thoại: dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mén 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門斗
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶丶一丨
Thương Hiệt: ANYJ (日弓卜十)
Unicode: U+9597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mén 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門斗
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶丶一丨
Thương Hiệt: ANYJ (日弓卜十)
Unicode: U+9597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tranh đấu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trung-Anh
variant of 鬥|斗[dou4]