Có 1 kết quả:

nào ㄋㄠˋ
Âm Pinyin: nào ㄋㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mén 門 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一丨フ丨
Thương Hiệt: ANYLB (日弓卜中月)
Unicode: U+9599
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: náo, nháo
Âm Nôm: nào
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さわが.しい (sawaga.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naau6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nào ㄋㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ầm ĩ

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “náo” 鬧.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ náo 鬧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鬧 (bộ 鬥).

Từ điển Trung-Anh

variant of 鬧|闹[nao4]

Từ ghép 1