Có 3 kết quả:
hōng ㄏㄨㄥ • hǒng ㄏㄨㄥˇ • hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門共
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ANTC (日弓廿金)
Unicode: U+95A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門共
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ANTC (日弓廿金)
Unicode: U+95A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hống
Âm Nôm: hẩng, hỏng, hống
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki)
Âm Hàn: 홍, 항
Âm Quảng Đông: hung6
Âm Nôm: hẩng, hỏng, hống
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki)
Âm Hàn: 홍, 항
Âm Quảng Đông: hung6
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh nhau ầm ĩ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hống” 鬨.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hống” 鬨.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hống 鬨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鬨 (bộ 鬥).
Từ điển Trung-Anh
variant of 鬨|哄[hong4]