Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guī qíng
ㄍㄨㄟ ㄑㄧㄥˊ
1
/1
閨情
guī qíng
ㄍㄨㄟ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) women's love
(2) passion (felt by lady)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Liễu chi từ - 柳枝詞
(
Ngô Anh
)
•
Lô Hoa điếm thính châm - 蘆花店聽砧
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Sơ hạ phụng chiêu nam hành, đăng trình kỷ muộn - 初夏奉召南行登程紀悶
(
Phan Huy Ích
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Thu tứ kỳ 1 - 秋思其一
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
Bình luận
0