Có 2 kết quả:

Mǐn ㄇㄧㄣˇmǐn ㄇㄧㄣˇ

1/2

Mǐn ㄇㄧㄣˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) short name for Fujian province 福建[Fu2 jian4]
(2) also pr. [Min2]

Từ ghép 11

mǐn ㄇㄧㄣˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

họ Mân

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Mân”.
2. (Danh) Tỉnh “Phúc Kiến” 福建 gọi là tỉnh “Mân”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên sông: 閩江 Sông Mân (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc);
② (Tên gọi tắt) tỉnh Phúc Kiến;
③ (Họ) Mân.

Từ ghép 1