Có 2 kết quả:
Mǐn ㄇㄧㄣˇ • mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門虫
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: ANLMI (日弓中一戈)
Unicode: U+95A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mân
Âm Nôm: mân
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ミン (min), ブン (bun), モン (mon), ビン (bin)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4, man5
Âm Nôm: mân
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ミン (min), ブン (bun), モン (mon), ビン (bin)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man4, man5
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt vong đệ lữ phần - 別亡弟旅墳 (Nguyễn Thông)
• Ký Diêu thiếu phu nhân - 寄姚少夫人 (Lý Trường Hà)
• Ngư gia ngạo - Phản đệ nhị thứ đại vi tiễu - 漁家傲-返第二次大圍剿 (Mao Trạch Đông)
• Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京 (Cao Bính)
• Tống Trịnh thị ngự trích Mân trung - 送鄭侍禦謫閩中 (Cao Thích)
• Triệu Trung miếu - 趙忠廟 (Lương Thế Vinh)
• Ức giang thượng Ngô xử sĩ - 憶江上吳處士 (Giả Đảo)
• Vũ thuật tam thiên kỳ 1 - 雨述三篇其一 (Yết Hề Tư)
• Vũ thuật tam thiên kỳ 2 - 雨述三篇其二 (Yết Hề Tư)
• Vũ thuật tam thiên kỳ 3 - 雨述三篇其三 (Yết Hề Tư)
• Ký Diêu thiếu phu nhân - 寄姚少夫人 (Lý Trường Hà)
• Ngư gia ngạo - Phản đệ nhị thứ đại vi tiễu - 漁家傲-返第二次大圍剿 (Mao Trạch Đông)
• Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京 (Cao Bính)
• Tống Trịnh thị ngự trích Mân trung - 送鄭侍禦謫閩中 (Cao Thích)
• Triệu Trung miếu - 趙忠廟 (Lương Thế Vinh)
• Ức giang thượng Ngô xử sĩ - 憶江上吳處士 (Giả Đảo)
• Vũ thuật tam thiên kỳ 1 - 雨述三篇其一 (Yết Hề Tư)
• Vũ thuật tam thiên kỳ 2 - 雨述三篇其二 (Yết Hề Tư)
• Vũ thuật tam thiên kỳ 3 - 雨述三篇其三 (Yết Hề Tư)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short name for Fujian province 福建[Fu2 jian4]
(2) also pr. [Min2]
(2) also pr. [Min2]
Từ ghép 11