Có 3 kết quả:

láng ㄌㄤˊlǎng ㄌㄤˇlàng ㄌㄤˋ
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, lǎng ㄌㄤˇ, làng ㄌㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mén 門 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: ANIAV (日弓戈日女)
Unicode: U+95AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãng
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), トウ (tō), リョウ (ryō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: long5

Dị thể 3

1/3

láng ㄌㄤˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

in 閌閬|闶阆, open space in a structure

lǎng ㄌㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bát ngát

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cao lớn.
2. (Tính) Bát ngát, rộng.
3. (Danh) “Lãng Trung” 閬中 tên huyện, thuộc tỉnh Tứ Xuyên.

Từ ghép 1

làng ㄌㄤˋ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cửa cao;
② Cao, to, lớn. 【閬 閬】lang lang [lángláng] Cao lớn, đồ sộ;
③ Trống trải, mênh mông, bát ngát;
④ Hào thành không có nước;
⑤ Xem 閌 (1).

Từ điển Trần Văn Chánh

【閬中】 Lãng Trung [Làngzhong] Tên huyện (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ điển Trung-Anh

(1) lofty
(2) high gate
(3) empty moat