Có 3 kết quả:

láng ㄌㄤˊlǎng ㄌㄤˇlàng ㄌㄤˋ

1/3

láng ㄌㄤˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

in 閌閬|闶阆, open space in a structure

lǎng ㄌㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bát ngát

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cao lớn.
2. (Tính) Bát ngát, rộng.
3. (Danh) “Lãng Trung” 閬中 tên huyện, thuộc tỉnh Tứ Xuyên.

Từ ghép 1

làng ㄌㄤˋ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cửa cao;
② Cao, to, lớn. 【閬 閬】lang lang [lángláng] Cao lớn, đồ sộ;
③ Trống trải, mênh mông, bát ngát;
④ Hào thành không có nước;
⑤ Xem 閌 (1).

Từ điển Trần Văn Chánh

【閬中】 Lãng Trung [Làngzhong] Tên huyện (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ điển Trung-Anh

(1) lofty
(2) high gate
(3) empty moat