Có 1 kết quả:

yuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mén 門 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XANCR (重日弓金口)
Unicode: U+95B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyệt
Âm Nôm: duyệt, dượt
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): けみ.する (kemi.suru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyut6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yuè ㄩㄝˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là 閱

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 閱|阅