Có 1 kết quả:

ㄑㄩˋ
Âm Pinyin: ㄑㄩˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mén 門 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ANBUC (日弓月山金)
Unicode: U+95B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuých
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): しず.か (shizu.ka), ひっそり (hi'sori)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄑㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một dị thể của chữ 闃