Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sà ㄙㄚˋ, shā ㄕㄚ, shài ㄕㄞˋ, shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mén 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰杀閃
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶丨フ一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: KCANO (大金日弓人)
Unicode: U+95B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mén 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰杀閃
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶丨フ一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: KCANO (大金日弓人)
Unicode: U+95B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0