Có 2 kết quả:
mín ㄇㄧㄣˊ • wén ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 閿.
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 閿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閿.
Từ điển Trung-Anh
to look down
phồn thể
Từ điển trích dẫn
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh