Có 2 kết quả:

mín ㄇㄧㄣˊwén ㄨㄣˊ
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ, wén ㄨㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mén 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: ANAYK (日弓日卜大)
Unicode: U+95BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: văn
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), ミン (min), ビン (bin)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

mín ㄇㄧㄣˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là 閿.

wén ㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là 閿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閿.

Từ điển Trung-Anh

to look down