Có 1 kết quả:
Yán wáng yé ㄧㄢˊ ㄨㄤˊ ㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same as 閻羅王|阎罗王
(2) Yama, King of Hell
(3) translation of Sanskrit: Yama Raja
(2) Yama, King of Hell
(3) translation of Sanskrit: Yama Raja
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0