Có 1 kết quả:

ㄩˋ
Âm Pinyin: ㄩˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mén 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: ANIRM (日弓戈口一)
Unicode: U+95BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quắc, vực
Âm Nôm: quắc, vắc, vực
Âm Nhật (onyomi): シキ (shiki), イキ (iki), キョク (kyoku), ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): くぎり (kugiri), しきい (shikii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

ㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái ngưỡng cửa
2. ngăn cách

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bậc cửa, ngưỡng cửa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tịch tiện cư môn quắc” 席便据門閾 (Tịch Phương Bình 席方平) Tịch liền ngồi lên bậc cửa.
2. (Danh) Cửa, cổng. ◇Tào Thực 曹植: “Ngưỡng chiêm thành quắc” 仰瞻城閾 (Ứng chiếu 應詔) Ngẩng lên nhìn cổng thành.
3. (Danh) Giới hạn, phạm vi. ◎Như: “thị quắc” 視閾 tầm nhìn.
4. (Động) Hạn chế.
5. § Còn đọc là “vực”.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngưỡng cửa, bậu cửa, bực cửa. (Ngr) Giới hạn: 視閾 Tầm nhìn;
② (văn) Ngăn cách.

Từ điển Trung-Anh

threshold

Từ ghép 2