Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, hǒng ㄏㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mén 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門巷
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丨一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: ANTCU (日弓廿金山)
Unicode: U+95C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mén 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門巷
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丨一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: ANTCU (日弓廿金山)
Unicode: U+95C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0