Có 1 kết quả:
qù ㄑㄩˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mén 門 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門狊
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: ANBUK (日弓月山大)
Unicode: U+95C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuých
Âm Nôm: khuất
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): しずか (shizuka), ひっそり (hi'sori)
Âm Hàn: 격
Âm Quảng Đông: gwik1
Âm Nôm: khuất
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): しずか (shizuka), ひっそり (hi'sori)
Âm Hàn: 격
Âm Quảng Đông: gwik1
Tự hình 2
Dị thể 5
phồn thể
Từ điển phổ thông
vắng vẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Yên lặng, tĩnh mịch. ◎Như: “khuých nhiên vô thanh” 闃然無聲 yên ả tĩnh mịch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vắng vẻ, vắng teo, lặng lẽ: 闃無一人 Vắng vẻ không bóng người; 闃然無聲 Lặng lẽ tĩnh mịch, lặng như tờ.
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet
(2) to live alone
(2) to live alone
Từ ghép 3