Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
mín ㄇㄧㄣˊ,
wén ㄨㄣˊTổng nét: 17
Bộ:
mén 門 (+9 nét)
Hình thái:
⿵門𥄎Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丨フ一一一丨一フ丶Thương Hiệt: ANBUE (日弓月山水)
Unicode:
U+95C5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận